Trong bóng đá thì các vị trí trên sân đều mang trong mình vai trò riêng, đóng góp vào sự thành công chung của đội bóng. Hiểu biết về các vị trí này không chỉ giúp người hâm mộ nắm bắt chiến thuật thi đấu mà còn làm phong phú thêm kiến thức của họ về môn thể thao này. Hãy cùng bongvip tìm hiểu về các vị trí trong bóng đá viết tắt thông qua bài viết sau đây của chúng tôi nhé!
Khám phá về các vị trí trong bóng đá viết tắt
Bóng đá từ lâu đã trở thành một trong những hoạt động thể thao phổ biến và nhận được rất nhiều sự quan tâm của rất nhiều người hiện nay. Cùng bongvip khám phá các vị trí trong bóng đá viết tắt nhé!
Khám phá về các vị trí trong bóng đá
Trên sân bóng, các vị trí được phân chia thành 3 chiến tuyến chính: tuyến tiền đạo, tuyến tiền vệ và tuyến hậu vệ. Mỗi tuyến sẽ có các vai trò và vị trí cụ thể tùy theo sơ đồ chiến thuật mà đội bóng áp dụng. Do đó, để hiểu rõ về từng vị trí trên sân, người ta cần nắm vững đội hình mà đội bóng đang sử dụng.
Mỗi vị trí đều có một nhiệm vụ quan trọng, phù hợp với phong cách thi đấu của đội bóng. Huấn luyện viên sẽ đưa ra chiến thuật và bố trí cầu thủ sao cho phù hợp với lối chơi của đội. Một huấn luyện viên xuất sắc thường linh hoạt thay đổi đội hình và nắm bắt được điểm mạnh của từng cầu thủ để sắp xếp họ vào vị trí phù hợp nhất trên sân.
Các vị trí phổ biến bao gồm:
Tiền vệ là những cầu thủ có nhiệm vụ điều phối và liên kết giữa hàng phòng ngự và hàng tấn công.
Cầu thủ chạy cánh (Winger): Những cầu thủ hoạt động dọc hai biên sân, thường tham gia vào cả tấn công lẫn phòng ngự.
Tiền đạo (Striker / Forward / Attacker): Vị trí chịu trách nhiệm ghi bàn, đóng vai trò chủ chốt trong việc dẫn dắt hàng công.
Hậu vệ (Back / Defender): Cầu thủ làm nhiệm vụ bảo vệ khung thành và ngăn chặn các đợt tấn công từ đối thủ.
Các vị trí trong bóng đá viết tắt
Dưới đây là bảng trình bày chi tiết về về các vị trí trong bóng đá viết tắt cho anh em:
Ký hiệu | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Ghi chú |
Các vị trí trong bóng đá viết tắt – GK | Thủ môn | Goalkeeper | |
LF | Tiền đạo cánh trái | Left Forward | Trong sơ đồ 2 hoặc 3 tiền đạo |
RF | Tiền đạo cánh phải | Right Forward | Trong sơ đồ 2 hoặc 3 tiền đạo |
Các vị trí trong bóng đá viết tắt – CF | Tiền đạo trung tâm | Centre Forward | Trong sơ đồ 4-3-3 |
SW | Trung vệ thòng | Sweeper / Libero | Đá thấp nhất trong 3 trung vệ, ví dụ 3-5-2 |
ST | Tiền đạo cắm/Trung phong | Striker | Trong sơ đồ 1 tiền đạo duy nhất, ví dụ 4-3-2-1 |
Các vị trí trong bóng đá viết tắt – CB | Trung vệ | Centre Back / Centre Defender | |
LB | Hậu vệ trái | Left Back / Left Defender | |
RB | Hậu vệ phải | Right Back / Right Defender | |
Các vị trí trong bóng đá viết tắt – RS | Hậu vệ phải | Right Side Back | |
LS | Hậu vệ trái | Left Side Back | |
LM | Tiền vệ trái | Left Midfielder | |
Các vị trí trong bóng đá viết tắt – RM | Tiền vệ phải | Right Midfielder | |
CM | Tiền vệ trung tâm | Centre Midfielder | |
LWB | Hậu vệ chạy cánh trái | Left Wide Back / Defender | Trong sơ đồ 5 hậu vệ như 5-3-2 |
RWB | Hậu vệ chạy cánh phải | Right Wide Back / Defender | Trong sơ đồ 5 hậu vệ như 5-3-2 |
Các vị trí trong bóng đá viết tắt – LWM/LW | Tiền vệ chạy cánh trái | Left Winger | Có trong sơ đồ 4-5-1 |
RWM/RW | Tiền vệ chạy cánh phải | Right Winger | Có trong sơ đồ 4-5-1 |
AM | Tiền vệ tấn công | Attacking Midfielder | |
DM | Tiền vệ trụ / Tiền vệ phòng ngự | Defensive Midfielder | Trong sơ đồ 4-1-4-1 |
RDM | Tiền vệ phòng ngự phải | Right Defensive Midfielder | |
Các vị trí trong bóng đá viết tắt – LDM | Tiền vệ phòng ngự trái | Left Defensive Midfielder | |
RCDM | Tiền vệ phòng ngự trung tâm phải | Right Central Defensive Midfielder | |
LCDM | Tiền vệ phòng ngự trung tâm trái | Left Central Defensive Midfielder | |
CDM | Tiền vệ trụ / Tiền vệ phòng ngự | Centre Defensive Midfielder | Trong sơ đồ 4-2-3-1 |
CAM | Tiền vệ tấn công trung tâm | Central Attacking Midfielder | |
RAM | Tiền vệ tấn công cánh phải | Right Attacking Midfielder | |
RCAM | Tiền vệ tấn công trung tâm phải | Right Central Attacking Midfielder | |
LAM | Tiền vệ tấn công cánh trái | Left Attacking Midfielder | |
LCAM | Tiền vệ tấn công trung tâm trá | Left Central Attacking Midfielder |
Vai trò riêng biệt của vị trí trong bóng đá
Dưới đây là bảng trình bày cho anh em về vai trò của từng vị trí riêng biệt trong bóng đá:
Vị trí | Mô tả |
Thủ môn (GK) |
– Đứng cuối cùng trong hàng phòng ngự. – Bảo vệ khung thành, sử dụng mọi bộ phận cơ thể trong khu vực cấm. |
Hậu vệ (DF) | – Hỗ trợ thủ môn, ngăn chặn đối phương ghi bàn. |
Trung vệ (CB): Ngăn chặn tiền đạo và đưa bóng ra khỏi khu vực cấm. | |
Hậu vệ quét (SW): Bọc lót cho các hậu vệ khác, phát động phản công. | |
Hậu vệ biên (FB/LB/RB): Ngăn chặn tạt bóng, hỗ trợ tấn công. | |
Hậu vệ biên tấn công (WB): Kết hợp phòng ngự và tấn công, cần thể lực tốt. | |
Tiền vệ (MF) |
Liên kết giữa hai tuyến phòng ngự và tấn công. Có khả năng lùi về phòng ngự hoặc tiến lên tấn công. |
Tiền vệ trung tâm (CM): Tổ chức tấn công từ trung tuyến. | |
Tiền vệ phòng ngự (DM): Hỗ trợ hậu vệ, ngăn cản tấn công. | |
Tiền vệ kiến thiết từ tuyến dưới (DLM): Phát động tấn công từ gần hàng hậu vệ. | |
Tiền vệ đa năng (BBM): Di chuyển linh hoạt, tham gia cả phòng ngự và tấn công. | |
Tiền vệ tấn công (AM): Hỗ trợ ghi bàn, chơi gần khung thành. | |
Tiền vệ cánh (LM, RM): Chạy dọc hai bên, có nhiệm vụ tấn công và phòng ngự. | |
Tiền đạo (FW) | – Đứng cao nhất trong đội hình, nhiệm vụ chính là ghi bàn. |
Tiền đạo trung tâm (ST): Chịu trách nhiệm ghi bàn, ít di chuyển. | |
Tiền đạo thường: Di chuyển linh hoạt, có thể lui về tìm bóng. | |
Tiền đạo hộ công (CF): Hỗ trợ tiền đạo trung tâm, vừa ghi bàn vừa chuyền bóng. | |
Tiền đạo cánh (Winger): Tập trung vào tấn công, ít tham gia phòng ngự. |
Việc tìm hiểu về các vị trí trong bóng đá viết tắt sẽ giúp cho mọi người có thể dễ dàng theo dõi trận đấu và hiểu được những diễn biến đang diễn ra trên sân cỏ. Bài viết trên đây đã trình bày chi tiết nhất về các vị trí trong bóng đá viết tắt và vai trò của từng vị trí. Bongvip cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi bài viết các vị trí trong bóng đá viết tắt của chúng tôi.